Có 4 kết quả:

候診 hòu zhěn ㄏㄡˋ ㄓㄣˇ候诊 hòu zhěn ㄏㄡˋ ㄓㄣˇ后诊 hòu zhěn ㄏㄡˋ ㄓㄣˇ後診 hòu zhěn ㄏㄡˋ ㄓㄣˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) waiting to see a doctor
(2) awaiting treatment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) waiting to see a doctor
(2) awaiting treatment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

postoperative examination

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

postoperative examination

Bình luận 0